Có 2 kết quả:

怒发冲冠 nù fà chōng guān ㄋㄨˋ ㄈㄚˋ ㄔㄨㄥ ㄍㄨㄢ怒髮衝冠 nù fà chōng guān ㄋㄨˋ ㄈㄚˋ ㄔㄨㄥ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hair stands up in anger and tips off one's hat (idiom)
(2) fig. seething in anger
(3) raise one's hackles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. hair stands up in anger and tips off one's hat (idiom)
(2) fig. seething in anger
(3) raise one's hackles

Bình luận 0